EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheese-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheese-board
cheese-board
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thớt dùng để cắt phó mát
← Xem thêm từ cheese antenna
Xem thêm từ cheese-cake →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
c
ch
cheese
he
oar
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…