EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheeped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheeped
cheep /tʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng chim chiếp (tiếng chim non)
nội động từ
chim chiếp (tiếng chim non)
← Xem thêm từ cheep
Xem thêm từ cheeper →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheep
ep
he
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…