ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ checquered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng checquered


checquered /'tʃekəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kẻ ô vuông; kẻ ca rô
  (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
a checquered life → cuộc đời ba chìm bảy nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…