EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
checkrooms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
checkrooms
checkroom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng gửi áo mũ
phòng giữ hành lý
← Xem thêm từ checkroom
Xem thêm từ checkrow →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
checkroom
ec
he
heck
kroo
ms
om
roo
room
rooms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…