ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ checkmating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng checkmating


checkmate /'tʃek'meit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
  sự thua, sự thất bại
to play checkmate with somebody
  (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
  đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai

ngoại động từ


  (đánh cờ) chiếu hết
  làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…