EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chauvinists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chauvinists
chauvinist /'ʃouvinist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sô vanh chủ nghĩa, sô vanh
danh từ
người theo chủ nghĩa sô vanh
← Xem thêm từ chauvinistically
Xem thêm từ chaw →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chauvinist
ha
in
is
ni
st
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…