ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chaulmoogra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chaulmoogra


chaulmoogra /tʃɔl'mu:grə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử
chaulmoogra oil → dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…