EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaulmoogra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaulmoogra
chaulmoogra /tʃɔl'mu:grə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử
chaulmoogra oil
→ dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)
← Xem thêm từ chauffeurs
Xem thêm từ chaulmoogras →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
ha
haul
haulm
mo
moo
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…