EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chauffer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chauffer
chauffer /'tʃɔ:fə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò than nhỏ, lồng ấp
← Xem thêm từ chatty
Xem thêm từ chauffeur →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
er
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…