EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chasmogamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chasmogamy
chasmogamy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) tính thụ phấn mở
← Xem thêm từ chasmogamic
Xem thêm từ chasms →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
c
ch
cha
chasm
gam
gamy
ha
has
mo
my
ogam
smog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…