ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chasing


chasing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự cắt ren (bằng dao)
  sự khấu quặng theo phương mạch

  sự theo dõi
  diagram c. sự theo dõi trên biểu đồ

Các câu ví dụ:

1. I revved up my engine, hoping to outrun them, but they just kept chasing until their figures eventually disappeared behind the tree line.

Nghĩa của câu:

Tôi rồ ga, hy vọng sẽ chạy nhanh hơn họ, nhưng họ vẫn tiếp tục đuổi theo cho đến khi bóng dáng của họ cuối cùng khuất sau hàng cây.


2. One time, while chasing a sand dredger, he and his friends were flushed down the river by the thieves’ water cannons.


3. chasing after imported seeds will make farmers lose a valuable genome that many people in the world are scouring for.


4. I revved up the throttle, hoping to outrun them, but they kept chasing until their figures finally disappeared behind the trees.


Xem tất cả câu ví dụ về chasing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…