ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chartermember

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chartermember


chartermember /'tʃɑ:tə'membə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  uỷ viên sáng lập (một tổ chức)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…