ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charterers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charterers


charterer /'tʃɑ:tərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…