EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charmless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charmless
charmless /'tʃɑ:mlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đẹp, vô duyên
← Xem thêm từ charmingly
Xem thêm từ charms →
Từ vựng liên quan
arm
armless
c
ch
cha
char
charm
ha
harm
harmless
less
rm
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…