EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charlatanry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charlatanry
charlatanry /'ʃɑ:lətənizm/ (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngón bịp (của lang băm)
← Xem thêm từ charlatanries
Xem thêm từ charlatans →
Từ vựng liên quan
an
arl
at
c
ch
cha
char
charlatan
ha
harl
la
lat
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…