ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charlatanry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charlatanry


charlatanry /'ʃɑ:lətənizm/ (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngón bịp (của lang băm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…