EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chariness
chariness /'tʃeərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận
sự dè dặt (lời nói, lời khen...)
← Xem thêm từ charily
Xem thêm từ chariot →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
ha
in
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…