ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chariness


chariness /'tʃeərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thận trọng, sự cẩn thận
  sự dè dặt (lời nói, lời khen...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…