ex. Game, Music, Video, Photography

‘Chao long’ in Dao Duy Tu is a bit more watery compared with others but always comes with piles of offal.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

‘Chao long’ in Dao Duy Tu is a bit more watery compared with others but always comes with piles of offal.

Nghĩa của câu:

offal


Ý nghĩa

@offal /offal/
* danh từ
- đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
- rác rưởi
- cá rẻ tiền
- (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
- những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
- thịt thối rữa; thú vật chết thối
- (định ngữ) tồi, loại kém
=offal milk+ sữa loại tồi
=offal wheat+ lúa mì loại kém

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…