EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
champer-pot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
champer-pot
champer-pot /'tʃeimbəpɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chậu đái đêm, cái bô
← Xem thêm từ champed
Xem thêm từ champing →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
ch
cha
cham
champ
er
ha
ham
hamper
mp
ot
pe
per
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…