EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalky
chalky /'tʃɔ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đá phấn (đất)
trắng như phấn
xanh xao, trắng bệch (da mặt)
← Xem thêm từ chalks
Xem thêm từ challenge →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chalk
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…