EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalkiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalkiness
chalkiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính cách trắng như phấn
sự xanh xao trắng bệch
← Xem thêm từ chalkiest
Xem thêm từ chalking →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chalk
ha
in
kin
kine
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…