EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalices
chalice /'tʃælis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc, ly (để uống rượu)
(tôn giáo) cốc rượu lễ
(thơ ca) đài hoa
← Xem thêm từ chalice
Xem thêm từ chalk →
Từ vựng liên quan
c
ce
ch
cha
chalice
ha
ic
ice
ices
li
lice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…