ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chalets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chalets


chalet /'ʃælei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
  biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
  nhà vệ sinh công cộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…