EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalets
chalet /'ʃælei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
nhà vệ sinh công cộng
← Xem thêm từ chalet
Xem thêm từ chalice →
Từ vựng liên quan
ale
c
ch
cha
chalet
ha
hale
let
lets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…