EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalcography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalcography
chalcography /kæl'kɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật khắc đồng
← Xem thêm từ chalcocite
Xem thêm từ chalcopyrite →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
co
cog
graph
ha
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…