ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cesspool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cesspool


cesspool /'sespu:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)
  (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

Các câu ví dụ:

1. "For too long, the Human Rights Council has been a protector of human rights abusers, and a cesspool of political bias.


Xem tất cả câu ví dụ về cesspool /'sespu:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…