EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cesspit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cesspit
cesspit /'sespit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân
(nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
← Xem thêm từ cessions
Xem thêm từ cesspits →
Từ vựng liên quan
c
ce
cess
it
pi
pit
sp
spit
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…