certify /'sə:tifai/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
(y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Các câu ví dụ:
1. He noted that the deadline to certify the state's electoral votes is Tuesday, making it impossible to hold a recount in time.
Xem tất cả câu ví dụ về certify /'sə:tifai/