ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ certify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng certify


certify /'sə:tifai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
  (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

Các câu ví dụ:

1. He noted that the deadline to certify the state's electoral votes is Tuesday, making it impossible to hold a recount in time.


Xem tất cả câu ví dụ về certify /'sə:tifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…