ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ certificating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng certificating


certificate /sə'tifikit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy chứng nhận; bằng
a certificate of birth → giấy (chứng nhận) khai sinh
a certificate of health → giấy chứng nhận sức khoẻ
  chứng chỉ, văn bằng

ngoại động từ


  cấp giấy chứng nhận
  cấp văn bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…