EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
certificating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
certificating
certificate /sə'tifikit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy chứng nhận; bằng
a certificate of birth
→ giấy (chứng nhận) khai sinh
a certificate of health
→ giấy chứng nhận sức khoẻ
chứng chỉ, văn bằng
ngoại động từ
cấp giấy chứng nhận
cấp văn bằng
← Xem thêm từ certificates
Xem thêm từ certification →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ce
er
ic
if
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…