ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ certes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng certes


certes

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…