EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerium
cerium /'siəriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) xeri
← Xem thêm từ cerise
Xem thêm từ cermet →
Từ vựng liên quan
c
ce
er
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…