ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cerebro-vascular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cerebro-vascular


cerebro-vascular

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc não mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…