EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centrifugation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centrifugation
centrifugation
Phát âm
Ý nghĩa
xem centrifuge
← Xem thêm từ centrifugarl
Xem thêm từ centrifuge →
Từ vựng liên quan
at
c
ce
cent
en
ent
fug
gat
if
ion
nt
on
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…