ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centimetre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centimetre


centimetre /'senti,mi:tə/ (centimeter) /'senti,mi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xentimet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…