EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centimetre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centimetre
centimetre /'senti,mi:tə/ (centimeter) /'senti,mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xentimet
← Xem thêm từ centimeters
Xem thêm từ centimetre-gram-second →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centi
centime
en
ent
me
met
metre
nt
re
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…