EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centering
centering
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉnh tâm
← Xem thêm từ centered
Xem thêm từ centering coil →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
center
en
ent
enter
entering
er
erin
in
nt
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…