EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
center frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
center frequency
center frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số)
← Xem thêm từ center (centre)
Xem thêm từ centered →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
center
en
ent
enter
er
frequency
nt
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…