ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ center frequency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng center frequency


center frequency

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…