ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cementation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cementation


cementation /,si:men'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trát xi măng; sự xây bằng xi măng
  sự hàn (răng)
  (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
  (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…