EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
celanese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
celanese
celanese /,selə'ni:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tơ nhân tạo xelanit
← Xem thêm từ celandines
Xem thêm từ celebrant →
Từ vựng liên quan
an
c
ce
el
la
lan
lane
lanes
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…