EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceilinged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceilinged
ceilinged
Phát âm
Ý nghĩa
xem ceiling
← Xem thêm từ ceiling
Xem thêm từ ceilings →
Từ vựng liên quan
c
ce
ceil
Ceiling
ceiling
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…