ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ CD (compact disk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng CD (compact disk


CD (compact disk/disc)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đĩa gọn, đĩa CD

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…