ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caveman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caveman


caveman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người ở hang; người thượng cổ
  kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…