ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caveat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caveat


caveat /'keiviæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hang, động
  sào huyệt
  (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
  (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)

ngoại động từ


  đào thành hang, xoi thành hang

nội động từ


  (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
to cave in
  làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
  đánh sập (nhà)
  nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
  rút lui không chông lại nữa

danh từ


  (pháp lý) sự ngừng kiện
  sự báo cho biết trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…