EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavatina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavatina
cavatina
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) khúc cavatin
← Xem thêm từ cavalrymen
Xem thêm từ cave →
Từ vựng liên quan
at
av
c
cav
in
ti
tin
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…