ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavalries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavalries


cavalry /'kævəlri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỵ binh
  (như) cavalier
air mobile cavalry
  kỵ binh bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…