EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caulescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caulescent
caulescent /kɔ:'lesənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có thân
← Xem thêm từ caules
Xem thêm từ cauliflower →
Từ vựng liên quan
c
caul
caules
ce
cent
en
ent
esc
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…