ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catwalks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catwalks


catwalk

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lối đi hẹp
  lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)

Các câu ví dụ:

1. Gucci has sent men down the catwalks in pussybows and hot pink suits under new creative director Alessandro Michele while Jaden Smith, son of US actor Will Smith, was unveiled as the face of Louis Vuitton womenswear last month.

Nghĩa của câu:

Gucci đã gửi những người đàn ông xuống sàn diễn thời trang trong những bộ đồ bó sát và những bộ đồ màu hồng nóng bỏng dưới thời giám đốc sáng tạo mới Alessandro Michele trong khi Jaden Smith, con trai của nam diễn viên người Mỹ Will Smith, được công bố là gương mặt đại diện cho trang phục nữ Louis Vuitton vào tháng trước.


Xem tất cả câu ví dụ về catwalk

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…