EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cattle-pen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cattle-pen
cattle-pen /'kætlpen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi quầy súc vật
← Xem thêm từ cattle-lifter
Xem thêm từ cattle-piece →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cattle
en
pe
pen
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…