ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cattle-breeding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cattle-breeding


cattle-breeding /'kætl,bri:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chăn nuôi súc vật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…