EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cattle-breeding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cattle-breeding
cattle-breeding /'kætl,bri:diɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chăn nuôi súc vật
← Xem thêm từ cattle
Xem thêm từ cattle-cake →
Từ vựng liên quan
at
br
bree
breed
breeding
c
cat
cattle
din
ding
edi
in
re
ree
reed
reeding
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…