EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catling
catling /'kætliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mèo con
dây ruột mèo nhỏ
(y học) dao mổ
← Xem thêm từ catkins
Xem thêm từ catmit →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…