ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catling


catling /'kætliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mèo con
  dây ruột mèo nhỏ
  (y học) dao mổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…