EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catkin
catkin /'kætkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa)
← Xem thêm từ cations
Xem thêm từ catkin-like →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
in
kin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…