ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cathead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cathead


cathead

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo
  tời neo
  xà mũi tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…