ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cathartics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cathartics


cathartic /kə'θɑ:tik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ

danh từ


  thuốc tẩy nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…