ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catalog(ue)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catalog(ue)


catalog(ue)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…