EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catalog(ue)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catalog(ue)
catalog(ue)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô
← Xem thêm từ catalog index
Xem thêm từ cataloged →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
catalo
catalog
lo
log
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…